[Trảo]
つめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

móng (tay, chân); vuốt; móng vuốt; móng guốc

JP: わたしよるにはけっしてつめらない。

VI: Tôi không bao giờ cắt móng tay vào ban đêm.

Danh từ chung

miếng gảy; miếng gảy đàn

Danh từ chung

móc; khóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つめらなきゃな。
Tôi cần phải cắt móng tay.
つめりなさい。
Hãy cắt móng tay đi.
つめれちゃった。
Móng tay tôi bị gãy mất rồi.
つめりが見当みあたらないんだよ。
Tôi không thể tìm thấy cái kềm cắt móng tay.
親指おやゆびつめをはがしてしまいました。
Tôi đã vô tình bong móng tay cái.
ちょうどつめったところだよ。
Tôi vừa mới cắt móng tay xong.
トムはつめっている。
Tom đang cắt móng tay.
わたしつめみじかすぎるわ。
Móng tay của tôi quá ngắn.
トムがつめんでるよ。
Tom đang cắn móng tay kìa.
親指おやゆびつめがはがれちゃったんだ。
Móng tay cái của tôi bị bong ra mất rồi.

Hán tự

Trảo móng vuốt; móng; vuốt

Từ liên quan đến 爪