手鉤 [Thủ Câu]

手カギ [Thủ]

手かぎ [Thủ]

てかぎ

Danh từ chung

câu liêm ngắn; câu liêm tay

móc trên cán gỗ

Hán tự

Từ liên quan đến 手鉤