爆音 [Bạo Âm]
ばくおん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

tiếng nổ

Hán tự

Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 爆音