Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
轟
[Hoanh]
とどろ
🔊
Trạng từ
⚠️Từ cổ
roaring|tiếng gầm
Hán tự
轟
Hoanh
gầm; sấm; nổ vang
Từ liên quan đến 轟
唸り
うなり
rên rỉ
地響き
じひびき
tiếng động ngầm; rung động đất
爆音
ばくおん
tiếng nổ
轟き
とどろき
tiếng gầm