轟き
[Hoanh]
とどろき
Danh từ chung
tiếng gầm
Danh từ chung
nhịp đập
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雷鳴が空に轟いた。
Tiếng sấm vang vọng trên bầu trời.
ライオンは轟くようなうなり声を上げる。
Sư tử phát ra tiếng gầm như sấm.