熱愛 [Nhiệt Ái]
ねつあい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

yêu say đắm; tình yêu mãnh liệt

JP: ちちははおとらずわたし熱愛ねつあいした。

VI: Cha tôi yêu thương tôi không kém gì mẹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶんつくったものを熱愛ねつあいもってくれる一人ひとりひとがあるという意識いしきほど、美術家びじゅつかにとってちからとなるものはない。
Không có gì truyền cảm hứng cho một nghệ sĩ bằng việc biết rằng có một người yêu mến tác phẩm do chính mình tạo ra.

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 熱愛