照り返し [Chiếu Phản]
照りかえし [Chiếu]
てりかえし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

phản chiếu; ánh sáng phản chiếu; nhiệt phản chiếu; chói

Hán tự

Chiếu chiếu sáng
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến 照り返し