照り輝く [Chiếu Huy]
てりかがやく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

tỏa sáng rực rỡ

JP: 太陽たいようかがやいている。

VI: Mặt trời đang chói lọi.

Hán tự

Chiếu chiếu sáng
Huy tỏa sáng

Từ liên quan đến 照り輝く