煙り出し [Yên Xuất]
けむりだし

Danh từ chung

ống khói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タバコでけむった空気くうき部屋へやからして、新鮮しんせん空気くうきれてちょうだい。
Hãy đưa khói thuốc ra ngoài và để không khí trong lành vào phòng.

Hán tự

Yên khói
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 煙り出し