焼きもち [Thiêu]
焼もち [Thiêu]
焼き餠 [Thiêu Bính]
焼き餅 [Thiêu Bính]
焼餅 [Thiêu Bính]
やきもち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ghen tuông

JP: しょうもちは友情ゆうじょうてきだ。

VI: Bánh nướng là kẻ thù của tình bạn.

Danh từ chung

bánh gạo nướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きもちおんな大嫌だいきらいだ。
Tôi ghét những người phụ nữ ghen tuông.
メアリーはきもちをくだろうな。
Mary có lẽ sẽ ghen tị đấy.
彼女かのじょかれがほかのおんなあるいているのをきもちをやいた。
Cô ấy ghen tị khi thấy anh ấy đi bên cạnh một cô gái khác.

Hán tự

Thiêu nướng; đốt
Bính bánh gạo
Bính bánh mochi

Từ liên quan đến 焼きもち