岡焼き [Cương Thiêu]

傍焼き [Bàng Thiêu]

おかやき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ghen tuông; đố kỵ

Hán tự

Từ liên quan đến 岡焼き