無骨者 [Vô Cốt Giả]

武骨者 [Vũ Cốt Giả]

ぶこつもの

Danh từ chung

người thô lỗ; người quê mùa; người nhà quê; người thô tục

Hán tự

Từ liên quan đến 無骨者