無罪 [Vô Tội]

むざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vô tội

JP: われわれはかれ無罪むざいであるとかんがえている。

VI: Chúng ta tin rằng anh ấy vô tội.

Trái nghĩa: 有罪

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多分たぶんかれ無罪むざいだろう。
Có lẽ anh ấy vô tội.
被告ひこく無罪むざいになった。
Bị cáo đã được tuyên bố vô tội.
かれ無罪むざいになった。
Anh ấy đã được tuyên bố vô tội.
かれ無罪むざいにちがいない。
Anh ấy chắc chắn vô tội.
被告ひこく無罪むざい放免ほうめんになった。
Bị cáo đã được miễn tố.
かれ無罪むざいであることはうまでもない。
Việc anh ấy vô tội là điều hiển nhiên.
うつびょうだから,なにっても無罪むざい放免ほうめんさ。
Tôi bị trầm cảm nên nói gì cũng được miễn tội.
陪審ばいしんいんかれ無罪むざいとした。
Hội thẩm viên đã tuyên bố anh ta vô tội.
彼女かのじょ自分じぶん無罪むざい主張しゅちょうした。
Cô ấy đã khẳng định sự vô tội của mình.
彼女かのじょ無罪むざい確信かくしんしています。
Tôi tin chắc cô ấy vô tội.

Hán tự

Từ liên quan đến 無罪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無罪
  • Cách đọc: むざい
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ làm định ngữ (無罪の〜)
  • Nghĩa khái quát: vô tội, không có tội; phán quyết “không phạm tội”
  • JLPT (ước lượng): N2–N1 (pháp luật/xã hội)
  • Sắc thái: Thuật ngữ tư pháp, dùng trong xét xử/pháp đình

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái/phán quyết không có tội theo pháp luật: 無罪判決 (phán quyết vô tội), 無罪を言い渡す (tuyên vô tội).
- Phân biệt với 無実 (vô tội về mặt sự thật). 無罪 là kết quả pháp lý; 無実 thiên về thực tế khách quan.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 無罪 vs 有罪: đối nghĩa trực tiếp (có tội).
  • 無罪 vs 無実: 無罪 là kết luận pháp lý; 無実 là không làm (thực sự vô tội), có thể chưa được công nhận pháp lý.
  • 不起訴/起訴猶予: không truy tố/hoãn truy tố; khác với 無罪 (vụ án không đi đến phán quyết vô tội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 無罪を主張する: khẳng định vô tội.
  • 無罪判決が下る/無罪が確定する: phán quyết vô tội được tuyên/xác định.
  • 無罪放免: thả tự do vì vô tội (cụm cố định, trang trọng).
  • Ngữ cảnh: tin tức pháp đình, văn bản pháp lý, phim/tài liệu điều tra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有罪 Đối nghĩa có tội Phán quyết kết tội.
無実 Đồng nghĩa gần vô tội (thực sự) Không đồng nhất hoàn toàn với 無罪.
冤罪 Liên quan oan sai Phán quyết có tội sai lầm.
不起訴 Liên quan không truy tố Không có phán quyết vô tội/hữu tội.
無罪放免 Liên quan thả vì vô tội Thành ngữ pháp lý trang trọng.
無罪推定 Liên quan suy đoán vô tội Nguyên tắc pháp lý: presume innocence.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 無: không, vô.
  • 罪: tội lỗi, tội danh.
  • Hợp nghĩa: “không có tội” → vô tội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn báo chí, cần phân biệt “無罪判決” (đã có phán quyết) với “容疑を否認” (bị nghi ngờ nhưng phủ nhận). Nguyên tắc 無罪推定 rất quan trọng trong cách đưa tin và sử dụng ngôn từ trung lập.

8. Câu ví dụ

  • 被告は一貫して無罪を主張した。
    Bị cáo nhất quán khẳng định vô tội.
  • 裁判所は被告に無罪判決を言い渡した。
    Tòa án tuyên phán quyết vô tội cho bị cáo.
  • 控訴審で無罪が確定した。
    Ở phiên phúc thẩm, phán quyết vô tội đã được xác định.
  • 証拠不十分で無罪となった。
    Do chứng cứ không đủ nên bị tuyên vô tội.
  • 無罪放免となり、すぐに釈放された。
    Vì vô tội nên được thả ngay.
  • 弁護側は無罪を求めて最終弁論を行った。
    Bên bào chữa tiến hành tranh luận cuối cùng đề nghị tuyên vô tội.
  • 新証拠が提出され、再審で無罪となる可能性がある。
    Nộp chứng cứ mới, có khả năng được tuyên vô tội ở tái thẩm.
  • メディアは判決前に無罪か有罪か断定すべきではない。
    Truyền thông không nên kết luận vô tội hay có tội trước khi có phán quyết.
  • 彼は事件とは無関係で、当然無罪だ。
    Anh ấy không liên quan vụ án, đương nhiên vô tội.
  • 陪審員は全会一致で無罪評決を下した。
    Bồi thẩm đoàn nhất trí đưa ra phán quyết vô tội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無罪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?