無線 [Vô Tuyến]

むせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

radio

JP: パイロットは無線むせん空港くうこう情報じょうほう交換こうかんする。

VI: Phi công trao đổi thông tin với sân bay qua đài.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không dây

Trái nghĩa: 有線

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マルコーニは無線むせん発明はつめいした。
Marconi đã phát minh ra radio.
かれらはてき無線むせん通信つうしん受信じゅしんした。
Họ đã nhận được thông tin liên lạc vô tuyến từ kẻ địch.
防災ぼうさい行政ぎょうせい無線むせん放送ほうそうこえる。
Tôi nghe thấy phát thanh báo động của thành phố.
電波でんぱ発見はっけんにより、無線むせん通信つうしん可能かのうになった。
Nhờ phát hiện ra sóng radio mà đã làm cho việc liên lạc không dây trở nên khả thi.
船長せんちょう無線むせん通信つうしん遭難そうなん信号しんごうつように命令めいれいした。
Thuyền trưởng đã ra lệnh cho nhân viên truyền tin gửi tín hiệu cấp cứu.

Hán tự

Từ liên quan đến 無線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無線(むせん)
  • Loại từ: 名詞; dùng như định ngữ kiểu N + 名: 無線LAN, 無線機, 無線通信; tính chất -adj.
  • Nghĩa khái quát: vô tuyến, không dây, wireless.
  • Lĩnh vực: điện tử, mạng máy tính, viễn thông.

2. Ý nghĩa chính

  • Truyền thông không dây bằng điện từ (radio, Wi‑Fi, Bluetooth…).
  • Thiết bị vô tuyến: 無線機, 無線マイク, 無線イヤホン…
  • Mạng không dây: 無線LAN(Wi‑Fi), 無線ネットワーク.

3. Phân biệt

  • 無線 vs 有線: 無線 = không dây; 有線 = có dây.
  • 無線 vs ワイヤレス: nghĩa giống nhau; ワイヤレス là từ mượn, thường dùng quảng cáo/tiêu dùng.
  • 無線LAN vs Wi‑Fi: gần như đồng nghĩa trong đời thường; chuẩn kỹ thuật có thể khác biệt theo ngữ cảnh.
  • ラジオ thường nói dịch vụ phát thanh; 無線 bao quát mọi truyền thông không dây.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを無線で接続する/無線化する; 無線通信/無線機能/無線帯域.
  • Kết hợp: 5GHz/2.4GHz, 電波, 受信, 送信, 干渉, 規格, 暗号化.
  • Ngữ cảnh: hướng dẫn kỹ thuật, thiết lập mạng, outdoor (bộ đàm), hàng không (thiết bị 無線 hạn chế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有線Đối nghĩaCó dâyKết nối vật lý
ワイヤレスĐồng nghĩaWirelessThường trong marketing
無線LANLiên quanMạng LAN không dâyWi‑Fi gia đình/văn phòng
電波Liên quanSóng điện từPhương tiện truyền dẫn
受信/送信Liên quanThu/PhátHoạt động cơ bản của vô tuyến
周波数Liên quanTần sốBăng tần sử dụng
干渉Liên quanNhiễuẢnh hưởng chất lượng kết nối
BluetoothLiên quanKết nối tầm ngắnChuẩn phổ biến cho phụ kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (không, vô; On: ム)+ (dây, tuyến; On: セン) → “không có dây”.
  • Nghĩa ghép trực tiếp, dùng rộng trong kỹ thuật hiện đại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi triển khai 無線, cân nhắc môi trường: vật cản, nhiễu cùng kênh, mật độ thiết bị. Lựa chọn băng tần, kênh, và phương thức mã hoá (WPA3…) sẽ ảnh hưởng lớn đến độ ổn định và an toàn.

8. Câu ví dụ

  • このプリンターは無線で接続できる。
    Máy in này có thể kết nối không dây.
  • 無線LANのパスワードを教えてください。
    Vui lòng cho tôi mật khẩu Wi‑Fi.
  • 山頂では無線機で連絡を取り合った。
    Trên đỉnh núi chúng tôi liên lạc bằng bộ đàm.
  • 有線より無線の方が設置が簡単だ。
    So với có dây, không dây lắp đặt dễ hơn.
  • 電波が弱くて無線が不安定だ。
    Sóng yếu nên kết nối không dây không ổn định.
  • 無線通信の規格を確認する。
    Kiểm tra chuẩn truyền thông không dây.
  • スマホを無線充電する。
    Sạc không dây cho điện thoại.
  • 無線イヤホンは便利だ。
    Tai nghe không dây rất tiện.
  • 機内では一部の無線機能が制限される。
    Một số chức năng không dây bị hạn chế trên máy bay.
  • 無線ネットワークに接続が集中している。
    Kết nối đang dồn nhiều vào mạng không dây.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?