無電 [Vô Điện]
むでん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

không dây

JP: かれは、無電むでん通信つうしんおくった。

VI: Anh ấy đã gửi điện báo.

🔗 無線電信

Hán tự

không có gì; không
Điện điện

Từ liên quan đến 無電