ラジオ
ラヂオ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

radio

JP: そのニュースはラジオでいたよ。

VI: Tôi đã nghe tin tức đó trên radio.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラジオできききました。
Tôi đã nghe trên radio.
ラジオ、った?
Bạn đã tắt radio chưa?
ラジオをして!
Tắt radio đi!
ラジオ、した?
Bạn đã tắt radio chưa?
ラジオをつけなさい。
Bật radio lên.
ラジオをつけてくれ。
Hãy bật radio lên.
ラジオをつけてください。
Xin hãy bật radio.
これはラジオですか。
Đây có phải là radio không?
トムはラジオをつけた。
Tom đã bật radio.
昨夜さくやはラジオをいたよ。
Tối qua tôi đã nghe radio.

Từ liên quan đến ラジオ