烏賊 [Ô Tặc]
イカ
いか
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mực nang; mực ống

JP: このイカは鮮度せんどちはじめた。

VI: Con mực này đã bắt đầu mất tươi.

Hán tự

Ô quạ
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp

Từ liên quan đến 烏賊