烈火 [Liệt Hỏa]
れっか
Danh từ chung
lửa dữ
JP: 彼は烈火のように怒った。
VI: Anh ấy đã nổi giận như lửa đốt.
Danh từ chung
lửa dữ
JP: 彼は烈火のように怒った。
VI: Anh ấy đã nổi giận như lửa đốt.