炭水化物
[Thán Thủy Hóa Vật]
たんすいかぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
carbohydrate
JP: 複雑炭水化物って何か知ってますか。
VI: Bạn có biết carbohydrate phức tạp là gì không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パスタは炭水化物の含有量が多い。
Pasta có hàm lượng carbohydrate cao.
パスタには炭水化物が多く含まれている。
Pasta chứa nhiều carbohydrate.
とあるサイトによると低炭水化物ダイエットは効果があるそうだ。
Theo một trang web, chế độ ăn ít carbohydrate có vẻ hiệu quả.