[Thán]
すみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

than củi

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tàn tích cháy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちはバーベキューパーティーでそのすみふくろごと使つかった。
Chúng tôi đã sử dụng hết than trong bữa tiệc nướng.
なに、このくろけのパン」「それ、たけすみはいってるんだって。めずらしいからってみたんだ」
"Cái bánh mì đen thui này là cái gì thế?" "À, nó có chứa than tre đấy. Tôi mua thử vì nó khá lạ."

Hán tự

Thán than củi; than đá

Từ liên quan đến 炭