Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灰塵
[Hôi Trần]
かいじん
🔊
Danh từ chung
tro và bụi
Hán tự
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
塵
Trần
bụi; rác
Từ liên quan đến 灰塵
くず
cây sắn dây
くず物
くずもの
rác rưởi
塵
ゴミ
rác; rác thải; rác rưởi
屑
くず
rác; phế liệu; rác thải; cặn bã
屑物
くずもの
rác rưởi
廃棄物
はいきぶつ
rác thải; phế liệu
廃物
はいぶつ
chất thải; đồ bỏ đi
老廃物
ろうはいぶつ
chất thải
芥
ゴミ
rác; rác thải; rác rưởi
Xem thêm