濾過器
[Lự Quá Khí]
ろ過器 [Quá Khí]
瀘過器 [Lô Quá Khí]
ろ過器 [Quá Khí]
瀘過器 [Lô Quá Khí]
ろかき
Danh từ chung
cái lọc; cái rây; bộ lọc