濾過 [Lự Quá]
ろ過 [Quá]
ろか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lọc; lọc qua; thẩm thấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lọc; lọc qua; thẩm thấu