澱粉質 [Điến Phấn Chất]
でんぷんしつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính bột

Hán tự

Điến cặn; bã; lắng; trì trệ
Phấn bột; bột mịn; bụi
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 澱粉質