Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スターチ
🔊
Danh từ chung
tinh bột
Từ liên quan đến スターチ
デンプン
てんぶん
bản chất; tài năng; số phận; sứ mệnh; lĩnh vực hoạt động
澱粉
でんぷん
tinh bột
澱粉質
でんぷんしつ
tính bột