天分 [Thiên Phân]

てんぶん

Danh từ chung

bản chất; tài năng; số phận; sứ mệnh; lĩnh vực hoạt động

JP: かれ画家がかになって芸術げいじゅつてき天分てんぶんかした。

VI: Anh ấy đã trở thành họa sĩ và phát huy tài năng nghệ thuật của mình.