潤色
[Nhuận Sắc]
潤飾 [Nhuận Sức]
潤飾 [Nhuận Sức]
じゅんしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hoa mỹ