潟
[Tích]
かた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
đầm phá
Danh từ chung
vịnh nhỏ; lạch
Danh từ chung
bãi triều; bãi bồi; đất bồi
🔗 干潟