Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海跡湖
[Hải Tích Hồ]
かいせきこ
🔊
Danh từ chung
đầm phá
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
跡
Tích
dấu vết; dấu chân
湖
Hồ
hồ
Từ liên quan đến 海跡湖
ラグーン
gấu mèo
潟
かた
đầm phá
潟湖
せきこ
đầm phá
礁湖
しょうこ
đầm phá rạn san hô