裏海 [Lý Hải]
りかい
Danh từ chung
biển nội địa; biển kín; vịnh
Danh từ chung
Biển Caspi
🔗 カスピ海
Danh từ chung
biển nội địa; biển kín; vịnh
Danh từ chung
Biển Caspi
🔗 カスピ海