潜水艦 [潜 Thủy Hạm]

せんすいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tàu ngầm

JP: 潜水せんすいかんしずんで二度にど浮上ふじょうしなかった。

VI: Tàu ngầm đã chìm và không bao giờ nổi lên nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

潜水せんすいかん潜望鏡せんぼうきょう水面すいめんからていた。
Ống nhòm của tàu ngầm nhô ra khỏi mặt nước.
わたしはこれまで黄色きいろ潜水せんすいかんたことがない。
Tôi chưa bao giờ thấy tàu ngầm màu vàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 潜水艦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 潜水艦
  • Cách đọc: せんすいかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tàu ngầm (chiến hạm hoạt động dưới nước)
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: quân sự, hàng hải; dùng nhiều trong tin tức, tài liệu kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

潜水艦 là “tàu chiến có khả năng lặn và hoạt động lâu dài dưới mặt nước”. Thường chỉ phương tiện quân sự, có các loại như tàu ngầm hạt nhân, tàu ngầm tấn công, tàu ngầm tên lửa.

3. Phân biệt

  • 潜水艦 vs 潜水艇(せんすいてい): “潜水艇” thường chỉ tàu ngầm cỡ nhỏ, tàu nghiên cứu, tàu ngầm mini; “潜水艦” là tàu ngầm quân sự nói chung.
  • 水上艦(すいじょうかん): tàu chiến hoạt động trên mặt nước, đối lập với “潜水艦”.
  • 潜水(せんすい): hành vi “lặn” nói chung; không phải bản thân con tàu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: 原子力潜水艦, 攻撃型潜水艦, 弾道ミサイル潜水艦, 潜水艦に乗る, 潜水艦を配備する, 潜水艦が潜航する/浮上する, 潜水艦を探知する。
  • Xuất hiện nhiều trong bài báo, sách lịch sử quân sự, tin quốc tế. Văn phong trang trọng, kỹ thuật.
  • Khi mô tả hoạt động: dùng động từ như 潜航(lặn hành trình), 浮上(nổi lên), 哨戒(tuần tra), 帰投(trở về cảng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
潜水艇 Gần nghĩa/nhỏ hơn Tàu ngầm cỡ nhỏ Thường là tàu nghiên cứu, mini-sub
原子力潜水艦 Loại cụ thể Tàu ngầm hạt nhân Tầm hoạt động rất dài
攻撃型潜水艦 Loại cụ thể Tàu ngầm tấn công Không mang tên lửa đạn đạo
水上艦 Đối nghĩa Tàu mặt nước Đối lập với hoạt động dưới nước
潜航 Liên quan Lặn hành trình Hành động của tàu ngầm
浮上 Liên quan Nổi lên Trái với 潜航
ソナー Liên quan Sonar Thiết bị phát hiện dưới nước
艦隊 Liên quan Hạm đội Bối cảnh tổ chức lực lượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (せん): lặn, ẩn
  • (すい): nước
  • (かん): chiến hạm, tàu lớn
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa là “chiến hạm hoạt động dưới nước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thường gặp các cụm cố định như 前方の潜水艦を探知, 新型潜水艦の進水式, 配備・就役. Hãy lưu ý sắc thái kỹ thuật của từ này: nó hầu như luôn gắn với bối cảnh quân sự, chiến lược. Nếu nói về tàu ngầm du lịch hay thám hiểm khoa học nhỏ, tiếng Nhật thiên về “潜水艇” hơn.

8. Câu ví dụ

  • 原子力潜水艦が長期任務を終えて帰投した。
    Tàu ngầm hạt nhân đã trở về cảng sau nhiệm vụ dài ngày.
  • 新型の潜水艦を配備する計画が公表された。
    Kế hoạch triển khai tàu ngầm thế hệ mới đã được công bố.
  • ソナーが不明な潜水艦を探知したという報告があった。
    Có báo cáo cho biết sonar đã phát hiện một tàu ngầm không xác định.
  • その潜水艦は静かに潜航を開始した。
    Chiếc tàu ngầm đó lặng lẽ bắt đầu lặn hành trình.
  • 潜水艦が浮上し、補給を受けた。
    Tàu ngầm nổi lên và tiếp tế.
  • 彼は潜水艦の乗組員として世界各地を回った。
    Anh ấy đã đi khắp nơi trên thế giới với tư cách thủy thủ tàu ngầm.
  • 事故で旧式の潜水艦が沈没した。
    Một tàu ngầm kiểu cũ đã chìm do tai nạn.
  • 海軍は沿岸防衛用のディーゼル電気式潜水艦を増強した。
    Hải quân tăng cường tàu ngầm diesel-điện cho phòng thủ ven biển.
  • 二隻の潜水艦による共同演習が行われた。
    Cuộc diễn tập chung của hai tàu ngầm đã được tiến hành.
  • 父が乗っていた潜水艦の史料を集めている。
    Tôi đang sưu tầm tư liệu về chiếc tàu ngầm mà cha tôi từng phục vụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 潜水艦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?