潜航艇 [潜 Hàng Đĩnh]
せんこうてい

Danh từ chung

tàu ngầm nhỏ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tàu ngầm

🔗 潜水艦

Hán tự

lặn; giấu
Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ

Từ liên quan đến 潜航艇