潜水艇 [潜 Thủy Đĩnh]
せんすいてい

Danh từ chung

tàu ngầm nhỏ; tàu ngầm

Hán tự

lặn; giấu
Thủy nước
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ

Từ liên quan đến 潜水艇