漸進 [Tiệm Tiến]
ぜんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến bộ dần dần

Hán tự

Tiệm dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không
Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 漸進