演題 [Diễn Đề]
えんだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

chủ đề của bài phát biểu

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Đề chủ đề; đề tài

Từ liên quan đến 演題