Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
演舞場
[Diễn Vũ Trường]
えんぶじょう
🔊
Danh từ chung
nhà hát; rạp hát
Hán tự
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 演舞場
シアター
rạp hát
テアトル
nhà hát
劇場
げきじょう
nhà hát; rạp hát
常設館
じょうせつかん
rạp chiếu phim
能楽堂
のうがくどう
nhà hát noh
芝居小屋
しばいごや
nhà hát; rạp hát