滴下 [Tích Hạ]
てきか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nhỏ giọt; giọt; chưng cất

JP: インキ補充ほじゅうびんのキャップをはずし、スポイトでインキをげ、マーカーの吸収きゅうしゅうたい適量てきりょう滴下てきかしてください。

VI: Hãy tháo nắp chai mực bổ sung, dùng bơm tiêm hút mực lên và nhỏ một lượng vừa phải vào bộ phận hấp thụ của cây bút dạ.

Hán tự

Tích nhỏ giọt; giọt
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 滴下