滋養 [Tư Dưỡng]
じよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

dinh dưỡng

JP: カレーのルーは非常ひじょう滋養じようんでいる。

VI: Nước sốt cà ri rất giàu dinh dưỡng.

🔗 栄養

Hán tự

bổ dưỡng; trồng trọt
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển

Từ liên quan đến 滋養