溢れ出す [Dật Xuất]
溢れだす [Dật]
あふれ出す [Xuất]
あふれだす

Động từ Godan - đuôi “su”

bắt đầu tràn ra; bắt đầu chảy ra; tuôn ra

JP: みちというみちかわからあふれだしたみずおおわれていた。

VI: Mọi con đường đều bị nước tràn từ sông lấp đầy.

Hán tự

Dật tràn; ngập; đổ
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 溢れ出す