満潮 [Mãn Triều]
満ち潮 [Mãn Triều]
まんちょう – 満潮
みちしお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

thủy triều cao

JP: きょうの満潮まんちょう午後ごご3時さんじです。

VI: Thủy triều đầy hôm nay là lúc 3 giờ chiều.

JP: しお水没すいぼつする砂浜すなはまでキャンプをるのは、じつおろかな行為こういです。

VI: Cắm trại trên bãi biển ngập nước do thủy triều lên là hành động vô cùng ngu ngốc.

🔗 干潮・かんちょう; 引き潮

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội

Từ liên quan đến 満潮