1. Thông tin cơ bản
- Từ: 満了
- Cách đọc: まんりょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する(〜が満了する/〜を満了する)
- Trình độ: N2–N1; dùng phổ biến trong pháp lý, hành chính, kinh doanh
- Nghĩa khái quát: “mãn hạn, hết hạn, kết thúc theo đúng thời hạn/quy định”.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ thời hạn, kỳ hạn, nhiệm kỳ, hợp đồng… kết thúc đúng như quy định vì đã “đủ, tròn” thời gian: 期間が満了する・任期満了・契約満了.
- Trọng tâm là “đủ đầy” về mặt kỳ hạn, không hàm ý thành bại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 終了: “kết thúc” nói chung (sự kiện, thao tác). 満了 nhấn vào “hết kỳ hạn”.
- 完了: “hoàn tất” một công việc/quy trình. Không nhấn tới “hết hạn”.
- 修了: “hoàn thành khóa học/khóa huấn luyện”. Dùng trong giáo dục.
- 満期: “đáo hạn” (tài chính/bảo hiểm). 満了 dùng rộng hơn trong pháp lý, hợp đồng, nhiệm kỳ.
- 期限切れ: “quá hạn, hết hạn” mang sắc thái bất lợi (đã trễ). 満了 trung tính/hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 期間/契約/任期/ビザが満了する・〜を満了する.
- Cố định: 任期満了, 契約満了, 更新期限満了日, 満了に伴い〜, 満了後.
- Ngành: pháp lý, nhân sự, hành chính, tài liệu chính thức, thông báo công ty.
- Lưu ý: Với ビザ/在留期間 dùng 〜が満了する hoặc 〜の満了を迎える; nếu quá hạn không gia hạn kịp dùng 期限切れ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 終了 |
Gần nghĩa |
Kết thúc |
Tổng quát; không nhấn tính “đủ kỳ hạn”. |
| 完了 |
Khác biệt |
Hoàn tất |
Nhấn hoàn thành thao tác/công việc. |
| 満期 |
Liên quan |
Đáo hạn |
Dùng nhiều trong tài chính/bảo hiểm/trái phiếu. |
| 修了 |
Phân biệt |
Hoàn thành khóa học |
Văn bằng, chứng chỉ. |
| 期限切れ |
Đối chiếu |
Hết hạn (bị quá hạn) |
Sắc thái bất lợi; thường với thực phẩm, thẻ, giấy tờ trễ hạn. |
| 更新 |
Liên quan |
Gia hạn, đổi mới |
Thường đi kèm trước/đúng thời điểm 満了. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 満: “mãn”, đầy, đủ, trọn vẹn.
- 了: “liễu”, xong, kết thúc.
- Cấu tạo: 満(đủ)+了(xong)→ “kỳ hạn đã đủ và kết thúc”. Âm On: まん+りょう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản pháp lý hay thông báo công ty, 満了 thường đi cùng mốc thời gian cụ thể và hệ quả pháp lý (gia hạn, chấm dứt, tái ký). Khi viết email nghiệp vụ, dùng 満了だが更新予定がある/ない để thể hiện ý định rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm “tự động chấm dứt”.
8. Câu ví dụ
- 在留期間が満了する前に更新手続きをしてください。
Vui lòng làm thủ tục gia hạn trước khi thời hạn lưu trú mãn hạn.
- 彼は任期満了で退任した。
Anh ấy rời chức khi nhiệm kỳ mãn hạn.
- 契約満了後は自動更新されません。
Sau khi hợp đồng mãn hạn sẽ không tự động gia hạn.
- 保証期間が満了しているため、有償対応となります。
Vì thời gian bảo hành đã mãn hạn nên sẽ tính phí.
- ビザの満了日をうっかり勘違いしていた。
Tôi đã lỡ nhầm ngày mãn hạn của visa.
- 雇用契約は3月末で満了となる。
Hợp đồng lao động sẽ mãn hạn vào cuối tháng 3.
- 定期券の満了に伴い、翌月分を購入した。
Do vé tháng mãn hạn nên tôi đã mua tháng tiếp theo.
- 貸与期間を満了した機器は返却してください。
Thiết bị đã hết thời gian cho mượn xin vui lòng hoàn trả.
- 本補助金は予算満了次第、受付を終了します。
Khoản trợ cấp này đóng nhận hồ sơ khi ngân sách được sử dụng hết.
- 派遣契約を満了し、正社員として採用された。
Sau khi hợp đồng phái cử mãn hạn, tôi được tuyển chính thức.