湿り気
[Thấp Khí]
しめりけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
độ ẩm
JP: 雨が降って土に湿り気があると草は取りやすくなる。
VI: Khi trời mưa và đất ẩm, cỏ sẽ dễ bị nhổ hơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空気は穏やかで、土には湿り気がある。
Không khí trong lành và đất ẩm ướt.