水気 [Thủy Khí]
水け [Thủy]
みずけ
すいき – 水気
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

hàm lượng nước; độ ẩm; độ mọng nước

Danh từ chung

hơi nước

Danh từ chung

phù nề; phù thũng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

風呂ふろからがって脱衣だついしょはいときは、タオルでしっかり水気みずけりましょう。
Khi ra khỏi phòng tắm và vào phòng thay quần áo, hãy lau khô nước bằng khăn tắm cho kỹ.

Hán tự

Thủy nước
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 水気