Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湯元
[Thang Nguyên]
湯本
[Thang Bản]
ゆもと
🔊
Danh từ chung
Nguồn suối nước nóng
Hán tự
湯
Thang
nước nóng; tắm; suối nước nóng
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Từ liên quan đến 湯元
サナトリウム
nhà điều dưỡng
海水浴場
かいすいよくじょう
khu vực bơi (trong biển); bãi tắm biển
温泉
おんせん
suối nước nóng
温泉地
おんせんち
khu vực suối nước nóng
温泉場
おんせんば
nơi có suối nước nóng; spa suối nước nóng
温泉郷
おんせんきょう
làng suối nước nóng; làng onsen
湯治場
とうじば
Khu nghỉ dưỡng suối nước nóng