温泉場
[Ôn Tuyền Trường]
おんせんば
Danh từ chung
nơi có suối nước nóng; spa suối nước nóng
🔗 湯治場
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビックリしたよ、温泉宿がお魚の養殖場になってたんだね。
Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhà nghỉ suối nước nóng đã trở thành trại nuôi cá.