温泉 [Ôn Tuyền]

おんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

suối nước nóng

JP: 温泉おんせんはあなたにくでしょう。

VI: Suối nước nóng sẽ có lợi cho bạn.

Danh từ chung

onsen; khu nghỉ dưỡng suối nước nóng; spa suối nước nóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この温泉おんせん穴場あなばだね。
Suối nước nóng này thật là một điểm đến bí mật nhỉ.
ひなびた温泉おんせんきです。
Tôi thích suối nước nóng hẻo lánh.
わたしはひなびた温泉おんせんきだ。
Tôi thích những suối nước nóng hẻo lánh.
今夜こんや温泉おんせんはいりたい気分きぶんだ。
Tối nay tôi muốn tắm suối nước nóng.
ぼく偶然ぐうぜん温泉おんせんつけた。
Tôi tình cờ phát hiện ra suối nước nóng.
そのまち温泉おんせん有名ゆうめいです。
Thị trấn đó nổi tiếng với suối nước nóng.
温泉おんせんってまったりしたい!
Muốn đi suối nước nóng và thư giãn quá!
日本にほんにはたくさんの温泉おんせんがある。
Nhật Bản có nhiều suối nước nóng.
日本にほんには温泉おんせんがたくさんある。
Ở Nhật Bản có rất nhiều suối nước nóng.
日本にほんには、温泉おんせんがたくさんあります。
Ở Nhật Bản có rất nhiều suối nước nóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 温泉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 温泉
  • Cách đọc: おんせん
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: suối nước nóng tự nhiên và khu tắm suối nước nóng
  • Phạm vi dùng: du lịch, đời sống, địa lý tự nhiên, văn hóa Nhật
  • Biểu thức thường gặp: 温泉に入る/浸かる, 温泉地, 温泉街, 温泉旅館, 源泉, 露天風呂, 温泉卵

2. Ý nghĩa chính

- Suối nước nóng tự nhiên hình thành do hoạt động địa nhiệt, dùng để tắm, trị liệu, nghỉ dưỡng.
- Khu/điểm du lịch suối nước nóng (温泉地・温泉街) bao gồm thị trấn, nhà trọ, bồn tắm, cảnh quan gắn với suối nước nóng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 温泉 vs 銭湯: 温泉 là nước nóng có nguồn tự nhiên (thường chứa khoáng), còn 銭湯 là nhà tắm công cộng dùng nước đun nóng thông thường.
  • 温泉 vs 温水: 温水 chỉ “nước ấm” nói chung (đun nóng), không hàm ý nguồn tự nhiên như 温泉.
  • 温泉 vs : 湯 là “nước nóng” nói chung; trong ngữ cảnh tắm, 湯 có thể chỉ bồn tắm, còn 温泉 nhấn mạnh nguồn nước suối khoáng.
  • 源泉掛け流し: kiểu bồn tắm dùng nước chảy trực tiếp từ nguồn, không tuần hoàn lại; là điểm cộng chất lượng của 温泉.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 温泉に入る (vào tắm), 温泉に浸かる (ngâm), 温泉を楽しむ.
  • Danh từ ghép: 温泉地 (khu suối), 温泉街 (phố suối), 温泉旅館 (ryokan suối), 露天風呂 (bồn tắm ngoài trời), 足湯 (ngâm chân), 温泉卵 (trứng suối).
  • Văn hóa: Tắm 温泉 có quy tắc (tắm tráng trước, không nhảy xuống, không cho khăn vào bồn). Thường là hoạt động du lịch, thư giãn, trị liệu.
  • Địa lý: Nhật Bản có nhiều 温泉 do hoạt động núi lửa; mỗi nơi khác nhau về thành phần khoáng và công dụng (美肌, 神経痛, 冷え性, v.v.).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
銭湯 Đối chiếu Nhà tắm công cộng Nước đun nóng, không phải suối khoáng.
露天風呂 Liên quan Bồn tắm ngoài trời Thường có ở khu 温泉; trải nghiệm thiên nhiên.
源泉 Liên quan Nguồn suối Nguồn nước nóng tự nhiên, chất lượng quyết định.
温水 Đối chiếu Nước ấm Không hàm ý tự nhiên/không phải suối khoáng.
冷泉 Đối lập Suối lạnh Nguồn suối nhiệt độ thấp; một số nơi vẫn tắm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 温: “ấm, ấm áp”.
  • 泉: “suối, nguồn nước phun”.
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa là “suối ấm”. Thường xuất hiện trong các hợp ngữ du lịch và địa danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 温泉, nên nắm luôn văn hóa tắm công cộng Nhật: rửa sạch trước khi vào bồn, giữ yên tĩnh, không cho khăn chạm nước. Ngoài nghỉ dưỡng, nhiều địa phương xây dựng thương hiệu quanh 温泉 (温泉街, đặc sản, lễ hội), nên từ này thường đi với từ chỉ địa danh và du lịch mùa vụ (紅葉, 雪見風呂).

8. Câu ví dụ

  • 週末は箱根の温泉に浸かって疲れを取った。
    Cuối tuần tôi ngâm mình ở suối nước nóng Hakone để giải mệt.
  • この旅館は源泉掛け流しの温泉で有名だ。
    Ryokan này nổi tiếng với suối nước nóng chảy trực tiếp từ nguồn.
  • 雪を見ながら露天風呂の温泉に入るのは最高だ。
    Vừa ngắm tuyết vừa tắm suối ngoài trời thì tuyệt vời.
  • 別府は温泉の種類が豊富だ。
    Beppu có nhiều loại suối nước nóng đa dạng.
  • 温泉に入る前に必ず体を洗ってください。
    Hãy rửa sạch người trước khi vào suối nước nóng.
  • 旅の目的は美肌効果のある温泉を試すことだ。
    Mục đích chuyến đi là thử suối nước nóng có tác dụng làm đẹp da.
  • 夜の温泉街を浴衣で散歩した。
    Tôi dạo phố suối nước nóng ban đêm trong bộ yukata.
  • この地域の温泉は硫黄の匂いが強い。
    Suối nước nóng ở vùng này có mùi lưu huỳnh mạnh.
  • 長湯しすぎると温泉でものぼせることがある。
    Dù là suối nước nóng, ngâm quá lâu cũng có thể bị choáng.
  • 旅行の締めくくりに温泉でリラックスした。
    Kết thúc chuyến đi, tôi thư giãn ở suối nước nóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 温泉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?