温暖 [Ôn Noãn]

おんだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ấm áp; ôn hòa

JP: しま天候てんこうはとても温暖おんだんです。

VI: Thời tiết trên đảo rất ấm áp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここの気候きこう温暖おんだんである。
Khí hậu ở đây ấm áp.
このふゆ温暖おんだんであった。
Mùa đông này ấm áp.
当地とうち気候きこう東京とうきょうより温暖おんだんです。
Khí hậu ở đây ấm áp hơn Tokyo.
このくに気候きこう温暖おんだんだ。
Đất nước này có khí hậu ấm áp.
オレンジは温暖おんだんくにそだちます。
Cam được trồng ở những nơi có khí hậu ấm áp.
いね温暖おんだんくにそだちます。
Lúa mì mọc ở những quốc gia ấm áp.
いね温暖おんだん地域ちいきそだちます。
Lúa mì phát triển ở các khu vực ấm áp.
この土地とち気候きこうがいして温暖おんだんだ。
Khí hậu ở mảnh đất này nói chung là ấm áp.
今週こんしゅう話題わだい地球ちきゅう温暖おんだんです。
Chủ đề tuần này là biến đổi khí hậu toàn cầu.
がいしてえば、日本にほん天候てんこう温暖おんだんです。
Nói chung thời tiết ở Nhật Bản là ấm áp.

Hán tự

Từ liên quan đến 温暖

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 温暖
  • Cách đọc: おんだん
  • Từ loại: tính từ な; danh từ dùng trong hợp ngữ (như 温暖化)
  • Nghĩa khái quát: ấm áp, ôn hòa (khí hậu, thời tiết); xu hướng ấm lên
  • Phạm vi dùng: khoa học khí hậu, địa lý, mô tả khí hậu vùng
  • Biểu thức thường gặp: 温暖な気候, 温暖地域, 地球温暖化, 温暖前線

2. Ý nghĩa chính

- Ấm áp/ôn hòa khi nói về khí hậu hoặc điều kiện thời tiết bình quân (nhiều nắng, ít lạnh khắc nghiệt).
- Dạng hợp ngữ: 温暖化 chỉ hiện tượng “ấm lên”, đặc biệt là 地球温暖化 (sự nóng lên toàn cầu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 温暖 vs 暖かい: 暖かい là tính từ-i, dùng đa dạng (không khí, đồ vật, cảm xúc). 温暖 mang sắc thái “khí hậu/miền”, trang trọng hơn.
  • 温暖 vs 穏やか: 穏やか là “êm dịu, ổn định” (gió, biển, tính cách), không nhất thiết ấm. 温暖 nhấn mạnh “ấm”.
  • Đối nghĩa: 寒冷 (rét buốt), 冷涼 (mát lạnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước danh từ: 温暖な気候/地域/海流.
  • Nói về xu thế: 地球温暖化が進む/対策.
  • Văn phong: trung tính – học thuật; thường gặp trong tin tức, địa lý, kinh tế nông nghiệp (cây trồng vùng ấm).
  • Ẩn dụ hiếm: không dùng cho tính cách (dùng 温厚/温和 cho người).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
暖かい Đồng nghĩa gần Ấm áp Thường nhật, không trang trọng; dùng rộng.
穏やか Liên quan Êm dịu Nhấn mạnh độ ổn định, không phải độ ấm.
寒冷 Đối nghĩa Lạnh giá Thuật ngữ khí hậu, trái với 温暖.
冷涼 Đối nghĩa Mát lạnh Khí hậu mát; dùng trong nông nghiệp, du lịch.
地球温暖化 Liên quan Sự nóng lên toàn cầu Hợp ngữ tiêu biểu với 温暖.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 温: ấm, nhiệt độ ấm.
  • 暖: ấm áp, ấm (thường cho không khí/khí hậu).
  • Cấu tạo: Hán ghép nhấn mạnh “độ ấm của môi trường/khí hậu”. Dùng như な形容詞 và trong hợp ngữ như 温暖化.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vùng miền, 温暖な気候 thường kéo theo hệ quả kinh tế – nông nghiệp (trồng cây á nhiệt đới, du lịch biển quanh năm). Với thời sự, hãy phân biệt “現象としての温暖化” (xu thế ấm lên) và “その影響” (tác động) để dùng từ chính xác trong bài viết học thuật.

8. Câu ví dụ

  • この地域は温暖な気候に恵まれている。
    Khu vực này được ưu đãi bởi khí hậu ôn hòa ấm áp.
  • 海流の影響で冬でも比較的温暖だ。
    Nhờ hải lưu mà ngay cả mùa đông cũng tương đối ấm.
  • 地球温暖化への対策が急がれている。
    Việc đối phó với hiện tượng nóng lên toàn cầu đang được thúc đẩy khẩn trương.
  • 南側の斜面は日当たりがよく温暖だ。
    Sườn phía nam nhiều nắng nên ấm áp.
  • この果物は温暖な地域で栽培される。
    Loại trái cây này được trồng ở vùng khí hậu ấm.
  • 今年の秋は例年より温暖な日が多い。
    Mùa thu năm nay có nhiều ngày ấm hơn mọi năm.
  • 温暖前線の影響で雨が続く見込みだ。
    Dự báo do front ấm nên mưa sẽ kéo dài.
  • 沿岸部は内陸に比べて温暖で過ごしやすい。
    Vùng ven biển ấm hơn trong đất liền và dễ chịu hơn.
  • 都市化が局地的な温暖化を招いている。
    Đô thị hóa gây ra sự ấm lên cục bộ.
  • 園芸には温暖な気候が適している。
    Khí hậu ấm phù hợp cho làm vườn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 温暖 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?