1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減速
- Cách đọc: げんそく
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する
- Nghĩa khái quát: giảm tốc, chậm lại (về tốc độ chuyển động hoặc nhịp độ tăng trưởng)
- Lĩnh vực: giao thông, kỹ thuật, kinh tế vĩ mô
2. Ý nghĩa chính
減速 là hành động/hiện tượng giảm tốc độ. Dùng cho phương tiện, máy móc hoặc ẩn dụ cho nhịp độ kinh tế, dự án, hoạt động thị trường chậm lại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 加速: tăng tốc — đối nghĩa trực tiếp của 減速.
- 減少: giảm về số lượng/mức độ; 減速 là giảm về tốc độ.
- 速度: “tốc độ” (danh từ). 減速 là hành động/tình trạng giảm tốc.
- スピードダウン: cách nói thông thường (katakana), sắc thái ít trang trọng hơn 減速.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 減速する/させる (giảm tốc/cho giảm tốc)
- 急減速 (giảm tốc đột ngột), 緩やかな減速 (giảm tốc nhẹ)
- 減速運転/帯/機/機構 (vận hành chậm/giảm tốc, gờ giảm tốc, hộp số giảm tốc, cơ cấu giảm tốc)
- Kinh tế: 経済成長の減速、輸出の減速.
- Ngữ cảnh kỹ thuật trang trọng; trong đời thường vẫn tự nhiên khi nói về lái xe.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 加速 | Đối nghĩa | tăng tốc | Cặp khái niệm kỹ thuật/kỹ năng lái xe. |
| 減少 | Phân biệt | giảm (số lượng) | Không nói về tốc độ. |
| 減速帯 | Liên quan | gờ giảm tốc | Trang bị giao thông. |
| 減速機 | Liên quan | hộp số giảm tốc | Cơ khí, robot. |
| スローダウン | Gần nghĩa | chậm lại | Katakana, sắc thái nhẹ. |
| ブレーキ | Liên quan | phanh | Phương tiện để減速. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減 (ゲン): giảm — bớt đi.
- 速 (ソク): tốc — nhanh, tốc độ.
- Ghép nghĩa: “giảm” + “tốc” → giảm tốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí kinh tế, 減速 thường đi với các chỉ báo như 成長率・需要・投資. Khi mô tả lái xe, kết hợp với mệnh lệnh lịch sự như 減速してください sẽ rất tự nhiên trong biển báo và thông báo.
8. Câu ví dụ
- 交差点の手前で車がゆっくり減速した。
Trước ngã tư, xe chậm lại từ từ.
- 世界経済の減速が輸出に影響を与えている。
Sự giảm tốc của kinh tế thế giới đang ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- 標識に従って減速してください。
Hãy giảm tốc theo biển báo.
- 工場は夜間に減速運転へ切り替える。
Nhà máy chuyển sang vận hành chậm vào ban đêm.
- 急減速は同乗者に負担をかける。
Giảm tốc đột ngột gây khó chịu cho người ngồi cùng.
- 渋滞でやむを得ず減速させられた。
Vì tắc đường nên tôi buộc phải giảm tốc.
- 新規投資の減速が雇用にも波及している。
Việc giảm tốc đầu tư mới cũng lan sang thị trường lao động.
- ギヤの減速機を交換したら動作が安定した。
Sau khi thay hộp số giảm tốc, vận hành ổn định hơn.
- 強風がドローンの飛行を減速させた。
Gió mạnh làm chậm tốc độ bay của drone.
- 減速帯の手前で必ずブレーキを踏むこと。
Nhất định phải đạp phanh trước gờ giảm tốc.