減数 [Giảm Số]
げんすう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giảm số lượng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Toán học

số bị trừ

Hán tự

Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 減数