減り張り
[Giảm Trương]
乙張り [Ất Trương]
乙張 [Ất Trương]
乙張り [Ất Trương]
乙張 [Ất Trương]
メリハリ
めりはり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngữ điệu
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đa dạng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sinh động